Có 1 kết quả:

凸耳 tū ěr ㄊㄨ ㄦˇ

1/1

tū ěr ㄊㄨ ㄦˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) flange
(2) lug

Bình luận 0